Characters remaining: 500/500
Translation

luận điểm

Academic
Friendly

Từ "luận điểm" trong tiếng Việt có nghĩamột ý kiến, quan điểm hoặc một điểm quan trọng trong một vấn đề đang được thảo luận, tranh luận. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến học thuật, tranh luận, hoặc khi thuyết trình.

Định nghĩa
  • Luận điểm: Điểm quan trọng, một ý kiến hoặc quan điểm cụ thể trong một cuộc thảo luận, tranh luận.
dụ sử dụng
  1. Trong một bài luận: "Luận điểm chính của bài viết này sự cần thiết phải bảo vệ môi trường."
  2. Trong cuộc thảo luận: "Trong cuộc họp hôm nay, anh ấy đã đưa ra một luận điểm rất thuyết phục về việc phát triển bền vững."
  3. Trong tranh luận: "Luận điểm của ấy về việc giảm thiểu rác thải nhựa đã nhận được sự đồng tình từ nhiều người."
Cách sử dụng nâng cao
  • Phân tích luận điểm: Khi bạn phân tích một luận điểm, bạn không chỉ trình bày còn đưa ra lý do bằng chứng hỗ trợ cho luận điểm đó.
    • dụ: "Phân tích luận điểm của tác giả cho thấy rằng giáo dục yếu tố quyết định trong sự phát triển của xã hội."
Biến thể của từ
  • Luận chứng: phần giải thích hoặc chứng minh cho một luận điểm.
  • Luận văn: Một bài viết dài, thường nghiên cứu một luận điểm cụ thể trong học thuật.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Quan điểm: Một cách nhìn, ý kiến về một vấn đề.
  • Chủ đề: Đề tài chính của một cuộc thảo luận, có thể bao gồm nhiều luận điểm khác nhau.
  • Lập luận: Một chuỗi các luận điểm được kết nối với nhau để hình thành một quan điểm cụ thể.
Chú ý
  • "Luận điểm" thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức học thuật, vậy khi nói chuyện hàng ngày, người ta có thể sử dụng từ "quan điểm" để diễn đạt ý tương tự nhưng mang tính thân mật hơn.
Tóm lại

Từ "luận điểm" rất quan trọng trong việc diễn đạt ý kiến quan điểm trong các cuộc thảo luận.

  1. Điểm quan trọng trong vấn đề đang thảo luận.

Comments and discussion on the word "luận điểm"